back to top
Trang chủModern MarketingAutomation & Email FunnelCác thuật ngữ bạn cần biết khi làm Automation Funnel

Các thuật ngữ bạn cần biết khi làm Automation Funnel

Bạn nghe rất nhiều về “funnel tự động”, “email sequence”, “lead nurturing”… nhưng toàn là những thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu?

Nếu không nắm rõ ngôn ngữ Automation, bạn sẽ khó thiết kế được một quy trình bán hàng mượt mà. Hiểu sai, làm sai – funnel thất bại ngay từ bước đầu tiên.

🔗 Bài viết này sẽ giải thích dễ hiểu tất cả các thuật ngữ cơ bản bạn cần biết khi bắt tay xây dựng Automation Funnel chuyên nghiệp.

📚 Các thuật ngữ cốt lõi trong Automation Funnel

📌 Lead Magnet

✅ Định nghĩa

Lead Magnet là “mồi câu” giá trị bạn cung cấp miễn phí để đổi lấy thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng, thường là email hoặc số điện thoại.

🎯 Ví dụ Lead Magnet phổ biến

  • Ebook miễn phí chứa kiến thức chuyên sâu.
  • Checklist hành động theo từng bước.
  • Webinar chuyên đề trực tiếp hoặc tự động.
  • Bộ template tài liệu, file mẫu hữu ích.

🔥 Công cụ hỗ trợ tạo Lead Magnet

  • Canva: Thiết kế ebook, checklist, infographic chuyên nghiệp.
  • WebinarKit: Tạo webinar tự động để thu thập lead.
  • Beacon.by: Xây dựng lead magnet dạng tài liệu nhanh chóng.

🛠️ Thực tế triển khai

Tạo checklist “10 bước tối ưu SEO cho website” → Đặt form tải miễn phí → Thu thập email lead tự động vào CRM.

📌 Trigger

✅ Định nghĩa

Trigger là sự kiện hoặc hành động của khách hàng kích hoạt tự động một luồng xử lý trong Automation Funnel.

🎯 Ví dụ Trigger phổ biến

  • Điền form đăng ký trên landing page.
  • Click vào link trong email nhận được.
  • Mở một email cụ thể.
  • Ghé thăm trang sản phẩm mà không mua.

🔥 Công cụ hỗ trợ Trigger mạnh

  • ActiveCampaign: Đa dạng trigger theo hành vi.
  • Klaviyo: Kết nối trigger với hệ thống eCommerce như Shopify.
  • Make.com: Tạo trigger từ app bên ngoài không cần code.

🛠️ Thực tế triển khai

Khách bấm nút “Đăng ký nhận ebook” → Tự động kích hoạt Welcome Email Sequence.

📌 Sequence (Email Sequence)

✅ Định nghĩa

Sequence là chuỗi email tự động được gửi theo lịch trình định sẵn nhằm nuôi dưỡng, bán hàng hoặc chăm sóc khách hàng.

🎯 Các loại Sequence phổ biến

  • Welcome Sequence: Giới thiệu thương hiệu, định hướng hành động.
  • Lead Nurturing Sequence: Giáo dục khách hàng về giá trị sản phẩm/dịch vụ.
  • Sales Sequence: Gửi ưu đãi, offer hấp dẫn để chốt đơn.
  • Re-engagement Sequence: Khơi lại tương tác với khách hàng cũ.

🔥 Công cụ hỗ trợ Sequence mạnh

  • Mailchimp: Journey builder thân thiện.
  • GetResponse: Conditional drip sequence tự động.

🛠️ Thực tế triển khai

Khi khách mới đăng ký, sau 5 phút gửi email 1 → Sau 1 ngày gửi email 2 → Sau 3 ngày gửi email ưu đãi 10%.

📌 Automation Flow

✅ Định nghĩa

Automation Flow là sơ đồ logic thể hiện toàn bộ quá trình tự động tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng qua các điểm chạm digital.

🎯 Thành phần trong Flow

  • Trigger: Điền form, click email, mở trang web…
  • Action: Gửi email, thêm tag, đổi segment…
  • Condition: Nếu/Thì (nếu click thì vào nhánh A, nếu không thì nhánh B).

🔥 Công cụ tạo Flow chuyên sâu

  • ActiveCampaign: Drag-and-drop builder mạnh.
  • Brevo: Automation kết hợp CRM miễn phí.
  • HubSpot Workflow: Flow builder đa kênh.

🛠️ Thực tế triển khai

Form đăng ký → Tag “Lead mới” → Gửi chuỗi Welcome → Nếu click ưu đãi → Gửi offer → Nếu không click → Gửi email reminder sau 3 ngày.

📌 CRM (Customer Relationship Management)

✅ Định nghĩa

CRM là hệ thống lưu trữ thông tin khách hàng, quản lý quy trình chăm sóc và theo dõi hành trình mua hàng.

🎯 Vai trò của CRM trong Automation Funnel

  • Lưu trữ thông tin lead.
  • Theo dõi hành vi: email mở, click link, đơn hàng.
  • Lead scoring: Đánh giá độ nóng theo hành động.
  • Tự động chuyển lead qua các giai đoạn phễu.

🔥 Công cụ CRM phổ biến cho funnel

  • HubSpot CRM: Miễn phí, mạnh cho team nhỏ.
  • Brevo CRM: Gọn nhẹ, dễ dùng, tích hợp SMS.
  • Zoho CRM: Tùy chỉnh sâu cho doanh nghiệp lớn.

🛠️ Thực tế triển khai

Lead ghi nhận trong CRM → Gán điểm hành động → Khi lead đạt 80 điểm → Tự động gán nhân viên sales chăm sóc.

📌 Tagging & Segmentation

✅ Định nghĩa

  • Tagging: Gắn nhãn hành vi, hành động hoặc đặc điểm cho từng khách hàng.
  • Segmentation: Chia nhóm khách hàng dựa trên tag, hành vi hoặc dữ liệu cụ thể.

🎯 Ví dụ về Tagging & Segmentation

  • Gán tag “Quan tâm chủ đề SEO” khi khách tải ebook SEO.
  • Tạo segment “Người đã mở 3 email liên tiếp” để gửi ưu đãi VIP.

🔥 Công cụ hỗ trợ Tagging & Segmentation

  • Klaviyo: Segment real-time theo hành vi eCommerce.
  • ActiveCampaign: Phân loại danh sách động (Dynamic List).

🛠️ Thực tế triển khai

Nếu khách mở >2 email + click ưu đãi → Tag “Potential Buyer” → Gửi chuỗi chốt đơn riêng.

📊 Bảng tóm tắt nhanh các thuật ngữ

Thuật ngữ Ý nghĩa ngắn gọn Công cụ tiêu biểu
Lead Magnet Tặng tài nguyên đổi lấy lead Canva, Beacon.by
Trigger Hành động kích hoạt automation ActiveCampaign, Make.com
Sequence Chuỗi email tự động Mailchimp, GetResponse
Automation Flow Sơ đồ tự động hóa toàn bộ quy trình ActiveCampaign, HubSpot
CRM Quản lý thông tin và hành trình khách hàng HubSpot CRM, Brevo CRM
Tagging & Segmentation Gắn nhãn, chia nhóm theo hành vi Klaviyo, ActiveCampaign

🎯 Tổng kết

Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ Automation Funnel sẽ giúp bạn:

  • Thiết kế phễu marketing tự động bài bản.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi lead thành khách hàng.
  • Tối ưu chi phí marketing và bán hàng.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trên diện rộng.

🚀 Bước tiếp theo: Thực hành ngay bằng việc thiết kế Lead Magnet đầu tiên và xây dựng Automation Flow đơn giản cho doanh nghiệp của bạn!

Có thể bạn thích